Tổng kho miền Bắc
Số S3-3 cụm làng nghề tập trung, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
Tổng kho miền Nam
Tầng 2, số 1123 Lũy Bán Bích, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. HCM
Thông tin sản phẩm Máy lọc nước Karofi Livotec 110
Thông số kỹ thuật
Màng lọc | RO 100 GPD Hàn Quốc |
Công suất lọc | 20 L/H |
Bình áp | 5 Lít |
Van điện từ | Có |
Bơm | Radian |
Điện áp | 220/50 V/Hz |
Điện năng tiêu thụ | 25W |
Hệ thống lọc | 7 lõi lọc: PP5; T33-OCB; PP1; Màng RO; lõi T33-GAC; Khoáng đá; Nano Silver |
Các lõi chức năng | T33-GAC; Khoáng đá; Nano Silver |
T33-GAC; Khoáng đá; Nano Silver | Lên đến 60% (Trong điều kiện phòng lab, sử dụng linh kiện/thiết bị đo lường tiêu chuẩn) |
Số lượng vòi | 1 |
Hệ thống làm nóng | Không |
Lưu lượng vòi nước tinh khiết | >1 l/phút |
Màu tủ | Đen |
Khối lượng | 20,5 kg |
Kích thước (RxSxC) | 320x400x900 |
Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Xuất xứ | Việt Nam |
QCVN6-1:2010/BYT | Có |
TCVN 11978:2017 | Có |
Thông số kỹ thuật
Màng lọc | RO 100 GPD Hàn Quốc |
Công suất lọc | 20 L/H |
Bình áp | 5 Lít |
Van điện từ | Có |
Bơm | Radian |
Điện áp | 220/50 V/Hz |
Điện năng tiêu thụ | 25W |
Hệ thống lọc | 7 lõi lọc: PP5; T33-OCB; PP1; Màng RO; lõi T33-GAC; Khoáng đá; Nano Silver |
Các lõi chức năng | T33-GAC; Khoáng đá; Nano Silver |
T33-GAC; Khoáng đá; Nano Silver | Lên đến 60% (Trong điều kiện phòng lab, sử dụng linh kiện/thiết bị đo lường tiêu chuẩn) |
Số lượng vòi | 1 |
Hệ thống làm nóng | Không |
Lưu lượng vòi nước tinh khiết | >1 l/phút |
Màu tủ | Đen |
Khối lượng | 20,5 kg |
Kích thước (RxSxC) | 320x400x900 |
Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Xuất xứ | Việt Nam |
QCVN6-1:2010/BYT | Có |
TCVN 11978:2017 | Có |